Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dwarf cornel


noun
creeping perennial herb distinguished by red berries and clustered leaf whorls at the tips of shoots;
Greenland to Alaska
Syn:
bunchberry, crackerberry, pudding berry, Cornus canadensis
Hypernyms:
dogwood, dogwood tree, cornel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.